Pinot Noir

Hiển thị 193–216 của 392 kết quả

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.0

  • Niên vụ

    2019

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.0

  • Niên vụ

    2020

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.5%

  • Loại vang

    Rượu Vang Hồng

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Vang Sủi

  • Giống Nho

    Glera, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    11.0

  • Loại vang

    Rượu Vang Sủi

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2019

  • Loại vang

    Rượu Vang Sủi

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2020

  • Loại vang

    Rượu Vang Sủi

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2017

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chasselas, Chasselas Rose, Gewurtztraminer, Muscat à Petit Grain, Muscat d'Alsace (white and red), Pinot Blanc, Sylvaner, Traminer, Pinot Gris, Pinot Noir, Riesling

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.5

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Muscat, Pinot Beurot, Pinot Gris, Pinot Noir, Riesling

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.5%

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Pinot Blanc, Pinot Beurot, Pinot Gris, Pinot Meunier, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.5%

  • Niên vụ

    2018

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Muscat Blanc, Pinot Blanc, Gewurztraminer, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Niên vụ

    2004

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Muscat Blanc, Pinot Blanc, Gewurztraminer, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Niên vụ

    2007

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Muscat Blanc, Pinot Blanc, Gewurztraminer, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Niên vụ

    2010

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chasselas, Chasselas Rose, Gewurtztraminer, Muscat à Petit Grain, Muscat d'Alsace (white and red), Pinot Blanc, Sylvaner, Traminer, Pinot Gris, Pinot Noir, Riesling

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2000

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chasselas, Chasselas Rose, Gewurtztraminer, Muscat à Petit Grain, Muscat d'Alsace (white and red), Pinot Blanc, Sylvaner, Traminer, Pinot Gris, Pinot Noir, Riesling

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2007

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chasselas, Chasselas Rose, Gewurtztraminer, Muscat à Petit Grain, Muscat d'Alsace (white and red), Pinot Blanc, Sylvaner, Traminer, Pinot Gris, Pinot Noir, Riesling

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2010

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Meunier, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

Hết hàng
  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Meunier, Pinot Noir

  • Dung tích

    3L

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Meunier, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Meunier, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Niên vụ

    2015

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Niên vụ

    2015

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Meunier, Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Niên vụ

    2012