Rượu Vang Tây Ban Nha

Hiển thị 25–48 của 53 kết quả

  • Loại vang

    Rượu Vang Sủi

  • Giống Nho

    Macabeo, Parellada, Xarel-lo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    11.5

  • Loại vang

    Rượu Vang Sủi

  • Giống Nho

    Macabeo, Parellada

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    11.5

  • Loại vang

    Rượu Vang Sủi

  • Giống Nho

    Macabeo, Parellada, Xarel-lo, Chardonnay

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    11.5

  • Loại vang

    Rượu Vang Sủi

  • Giống Nho

    Garnacha

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Verdejo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.0

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Malvasía, Viura

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Viura

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Verdejo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.0

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Grenache Blanca, Maturana Blanca

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.5%

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Sauvignon Blanc

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

GIÁ ĐẶC BIỆT
  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Verdejo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.0

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Grenache Blanc, Malvasía

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.5%

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Albariño

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

GIÁ ĐẶC BIỆT
  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Verdejo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Mazuela, Tempranillo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2016

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Mazuela, Tempranillo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2018

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Tempranillo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.5

  • Niên vụ

    2000

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Tempranillo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.5

  • Niên vụ

    2006

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Tempranillo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.5

  • Niên vụ

    2019

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Grenache, Mazuelo (Carignan), Tempranillo

  • Dung tích

    3L

  • Nồng độ

    14.5

  • Niên vụ

    2009

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Grenache, Mazuelo (Carignan), Tempranillo

  • Dung tích

    5L

  • Nồng độ

    14.5

  • Niên vụ

    2009

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Grenache, Mazuelo (Carignan), Tempranillo

  • Dung tích

    3L

  • Nồng độ

    14.5

  • Niên vụ

    2010

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Grenache, Mazuelo (Carignan), Tempranillo

  • Dung tích

    5L

  • Nồng độ

    14.5

  • Niên vụ

    2010

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Graciano, Grenache, Mazuelo (Carignan), Tempranillo

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.5

  • Niên vụ

    2014