Rượu Vang Pháp

Hiển thị 577–600 của 1053 kết quả

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Sauvignon Blanc

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Sauvignon Blanc

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2022

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chardonnay – Auxerrois

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.0

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Riesling

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    13.0

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Dung tích

    1.5L

  • Niên vụ

    2005, 2010, 2017

83.006.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Muscat Blanc, Pinot Blanc, Gewurztraminer, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Niên vụ

    2004

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Muscat Blanc, Pinot Blanc, Gewurztraminer, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Niên vụ

    2007

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Muscat Blanc, Pinot Blanc, Gewurztraminer, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Niên vụ

    2010

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chasselas, Chasselas Rose, Gewurtztraminer, Muscat à Petit Grain, Muscat d'Alsace (white and red), Pinot Blanc, Sylvaner, Traminer, Pinot Gris, Pinot Noir, Riesling

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2000

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chasselas, Chasselas Rose, Gewurtztraminer, Muscat à Petit Grain, Muscat d'Alsace (white and red), Pinot Blanc, Sylvaner, Traminer, Pinot Gris, Pinot Noir, Riesling

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2007

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chasselas, Chasselas Rose, Gewurtztraminer, Muscat à Petit Grain, Muscat d'Alsace (white and red), Pinot Blanc, Sylvaner, Traminer, Pinot Gris, Pinot Noir, Riesling

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Niên vụ

    2010

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay

  • Dung tích

    750ML

  • Niên vụ

    2015

  • Nồng độ

    11.0

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Meunier, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Meunier, Pinot Noir

  • Dung tích

    3L

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Meunier, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Meunier, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Niên vụ

    2015

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Niên vụ

    2015

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Meunier, Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Niên vụ

    2012

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Chardonnay

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Meunier, Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.0

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Meunier, Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    1.5L

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Meunier, Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    3L

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Meunier, Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    375ML

  • Nồng độ

    12.5

  • Loại vang

    Rượu Sâm Panh

  • Giống Nho

    Meunier, Chardonnay, Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    12.5