14.0

Hiển thị 73–96 của 127 kết quả

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2020

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Merlot, Cabernet Sauvignon

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2018

Rượu Vang Đỏ Château Trotte Vieille 2018

Saint-Émilion Grand Cru Classé
6.358.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2019

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2019

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Cabernet Sauvignon, Merlot

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2018

Rượu Vang Đỏ Château Haut-Bailly 2018

Grand Cru Classé de Graves 1959
7.216.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chardonnay

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2016

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Cabernet Sauvignon, Merlot

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2015

Rượu Vang Đỏ Château Haut-Bailly 2015

Grand Cru Classé de Graves 1959
7.480.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2020

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chardonnay

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2020

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chardonnay

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2018

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2019

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Merlot, Cabernet Sauvignon

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2015

Rượu Vang Đỏ Château Montrose 2015

2nd Growth Grand Cru Classé 1855
8.800.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Merlot, Cabernet Sauvignon

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2005

9.057.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Merlot

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2018

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chardonnay

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2019

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2008

  • Loại vang

    Rượu Vang Trắng

  • Giống Nho

    Chardonnay

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2019

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Merlot, Cabernet Sauvignon

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2016

Rượu Vang Đỏ Château Bélair Monange 2016

Saint-Émilion Grand Cru Classé
10.120.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Merlot, Cabernet Sauvignon

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2015

Rượu Vang Đỏ Château Bélair Monange 2015

Saint-Émilion Grand Cru Classé
11.132.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2019

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Pinot Noir

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2012

  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Cabernet Sauvignon, Merlot

  • Dung tích

    3L

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2015

11.737.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho
    Blend
  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    2015

Rượu Vang Đỏ Cos d’Estournel 2015

2nd Growth Grand Cru Classé 1855
11.990.000 
  • Loại vang

    Rượu Vang Đỏ

  • Giống Nho

    Cabernet Sauvignon, Merlot

  • Dung tích

    750ML

  • Nồng độ

    14.0

  • Niên vụ

    1995

Rượu Vang Đỏ Château Haut-Bailly 1995

Grand Cru Classé de Graves 1959
12.705.000